Diễn biến chính Racing Genk vs Mechelen |
||||
36' | (20)↑(14)↓ | |||
(6)↑(46)↓ | 43' | |||
46' | (17)↑(29)↓ | |||
(24)↑(20)↓ | 59' | |||
(9)↑(99)↓ | 59' | |||
(7)↑(23)↓ | 59' | |||
60' | 0-1 | Mrabti K. | ||
67' | (7)↑(11)↓ | |||
Hyeon Gyu O. | 1-1 | 76' | ||
81' | (35)↑(19)↓ | |||
(32)↑(14)↓ | 88' | |||
Hyeon Gyu O. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Mechelen |
||||
Racing Genk | Mechelen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Long pass |
|
46 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |