Diễn biến chính Racing Genk vs Cercle Brugge |
||||
Arokodare T. | 1-0 | 18' | ||
46' | (5)↑(66)↓ | |||
46' | (19)↑(6)↓ | |||
(90)↑(19)↓ | 67' | |||
74' | Popovic B. | |||
78' | 1-1 | Olaigbe K. | ||
79' | (17)↑(10)↓ | |||
(7)↑(3)↓ | 85' | |||
86' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Cercle Brugge |
||||
Racing Genk | Cercle Brugge | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |