Số liệu thống kê Racing Club Reserves vs Tigre Reserves |
||||
Racing Club Reserves | Tigre Reserves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
115 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |