Số liệu thống kê Racing Club Reserves vs Sarmiento Junin Reserve |
||||
Racing Club Reserves | Sarmiento Junin Reserve | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |