Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Plymouth Argyle |
||||
25' | Scarr D. | |||
28' | (5)↑(18)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 46' | |||
(20)↑(2)↓ | 46' | |||
(21)↑(22)↓ | 46' | |||
57' | (20)↑(10)↓ | |||
57' | (14)↑(2)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 73' | |||
78' | (8)↑(29)↓ | |||
78' | (15)↑(9)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 78' | |||
88' | (7)↑(28)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Plymouth Argyle |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Plymouth Argyle | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
677 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
13 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |