Diễn biến chính Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
Luz N. | 1-0 | 25' | ||
46' | (31)↑(7)↓ | |||
46' | (2)↑(20)↓ | |||
60' | 1-1 | Hu H. | ||
(30)↑(10)↓ | 80' | |||
88' | (3)↑(21)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Qingdao Youth Island vs Chengdu Rongcheng FC |
||||
Qingdao Youth Island | Chengdu Rongcheng FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |