Diễn biến chính Qingdao Manatee(N) vs Shanghai Shenhua |
||||
3' | 0-1 | André | ||
21' | Wang Haijian | |||
32' | (6)↑(18)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 67' | |||
(12)↑(25)↓ | 73' | |||
(27)↑(34)↓ | 73' | |||
76' | (27)↑(9)↓ | |||
82' | (32)↑(3)↓ | |||
(3)↑(32)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee(N) vs Shanghai Shenhua |
||||
Qingdao Manatee(N) | Shanghai Shenhua | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
28 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |