Diễn biến chính Qarabag vs Malmo FF |
||||
Juninho | 1-0 | 15' | ||
19' | 1-1 | Botheim E. | ||
46' | (1)↑(27)↓ | |||
47' | 1-2 | Botheim E. | ||
62' | (38)↑(10)↓ | |||
(27)↑(15)↓ | 68' | |||
(55)↑(13)↓ | 68' | |||
(8)↑(6)↓ | 69' | |||
(11)↑(30)↓ | 77' | |||
79' | (7)↑(8)↓ | |||
90' | (22)↑(20)↓ | |||
90' | (5)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Qarabag vs Malmo FF |
||||
Qarabag | Malmo FF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
19 |
|
Long pass |
|
16 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |