Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Volendam |
||||
Lang N. | 1-0 | 12' | ||
46' | (38)↑(14)↓ | |||
(20)↑(34)↓ | 46' | |||
Til G. | 2-0 | 47' | ||
62' | (25)↑(21)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 70' | |||
72' | (7)↑(11)↓ | |||
72' | (2)↑(26)↓ | |||
76' | 2-1 | Twigt C. | ||
(32)↑(7)↓ | 86' | |||
(5)↑(6)↓ | 86' | |||
88' | Benamar B. | |||
Tillman M. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Volendam |
||||
PSV Eindhoven | Volendam | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
38 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
17 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
208 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
14 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
33 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
171 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |