Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Heracles Almelo |
||||
13' | Limbombe B. | |||
de Jong L. | 1-0 | 18' | ||
46' | (15)↑(5)↓ | |||
46' | (18)↑(20)↓ | |||
Boscagli O. | 2-0 | 56' | ||
60' | (8)↑(9)↓ | |||
60' | (17)↑(29)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 60' | |||
(26)↑(10)↓ | 61' | |||
(4)↑(9)↓ | 76' | |||
(30)↑(23)↓ | 76' | |||
(2)↑(27)↓ | 85' | |||
86' | (32)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Heracles Almelo |
||||
PSV Eindhoven | Heracles Almelo | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
39 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
769 |
|
Số đường chuyền |
|
210 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
12 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
155 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |