Diễn biến chính Preston North End vs Watford |
||||
Osmajic M. | 1-0 | 53' | ||
54' | (19)↑(21)↓ | |||
54' | (45)↑(36)↓ | |||
63' | (12)↑(37)↓ | |||
Osmajic M. | 2-0 | 65' | ||
(44)↑(11)↓ | 73' | |||
(18)↑(22)↓ | 73' | |||
McCann A. | 3-0 | 75' | ||
83' | (7)↑(39)↓ | |||
83' | (11)↑(34)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 84' | |||
(25)↑(10)↓ | 84' | |||
(9)↑(28)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Watford |
||||
Preston North End | Watford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
27 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |