Diễn biến chính Portsmouth vs Wigan Athletic |
||||
22' | 0-1 | Luke Chambers | ||
(44)↑(49)↓ | 46' | |||
(32)↑(25)↓ | 46' | |||
56' | (3)↑(18)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 63' | |||
(28)↑(23)↓ | 63' | |||
66' | (28)↑(23)↓ | |||
66' | (22)↑(17)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 77' | |||
79' | (15)↑(8)↓ | |||
79' | (21)↑(5)↓ | |||
83' | 0-2 | Magennis J. | ||
Yengi K. | 1-2 | 85' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Wigan Athletic |
||||
Portsmouth | Wigan Athletic | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |