Diễn biến chính Portsmouth vs Luton Town |
||||
31' | Kaminski T. | |||
34' | (1)↑(9)↓ | |||
(30)↑(32)↓ | 71' | |||
(17)↑(21)↓ | 71' | |||
77' | (29)↑(3)↓ | |||
(18)↑(15)↓ | 78' | |||
78' | (25)↑(11)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 84' | |||
87' | (17)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Luton Town |
||||
Portsmouth | Luton Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
44 |
|
Long pass |
|
24 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |