Diễn biến chính Port Vale vs Middlesbrough |
||||
11' | 0-1 | Howson J. | ||
23' | 0-2 | Rogers M. | ||
46' | (11)↑(9)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(17)↑(5)↓ | 51' | |||
53' | 0-3 | Crooks M. | ||
(24)↑(18)↓ | 59' | |||
73' | (48)↑(11)↓ | |||
(4)↑(16)↓ | 77' | |||
77' | (24)↑(25)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 77' | |||
83' | (49)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Middlesbrough |
||||
Port Vale | Middlesbrough | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
619 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |