Số liệu thống kê Plaza Amador vs CD Arabe Unido |
||||
Plaza Amador | CD Arabe Unido | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
123 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |