Diễn biến chính Piast Gliwice vs LKS Lodz |
||||
Michael Ameyaw | 1-0 | 48' | ||
Wilczek K. | 2-0 | 73' | ||
Felix J. | 3-0 | 76' | ||
Felix J. | 4-0 | 88' |
Số liệu thống kê Piast Gliwice vs LKS Lodz |
||||
Piast Gliwice | LKS Lodz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |