Diễn biến chính Philadelphia Union vs Toronto FC |
||||
67' | (20)↑(29)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 78' | |||
(28)↑(7)↓ | 78' | |||
(8)↑(16)↓ | 78' | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
85' | (47)↑(14)↓ | |||
86' | (16)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Toronto FC |
||||
Philadelphia Union | Toronto FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |