Diễn biến chính Philadelphia Union vs Atlanta United |
||||
Harriel N. | 1-0 | 61' | ||
63' | (8)↑(28)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 71' | |||
(11)↑(16)↓ | 71' | |||
72' | 1-1 | Lobjanidze S. | ||
(9)↑(31)↓ | 77' | |||
81' | (20)↑(19)↓ | |||
87' | (13)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Atlanta United |
||||
Philadelphia Union | Atlanta United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
38 |
|
Long pass |
|
23 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |