Diễn biến chính Peterborough United vs Rotherham United |
||||
James Dornelly | 1-0 | 17' | ||
19' | 1-1 | Nombe S. | ||
23' | 1-2 | Wilks M. | ||
45' | 1-3 | Clarke-Harris J. | ||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
Rafferty J.(OW) | 2-3 | 50' | ||
Emmanuel Fernandez | 3-3 | 53' | ||
64' | (3)↑(12)↓ | |||
76' | (23)↑(8)↓ | |||
(16)↑(33)↓ | 79' | |||
(48)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Rotherham United |
||||
Peterborough United | Rotherham United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
194 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
14 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |