Diễn biến chính Peterborough United vs Northampton Town |
||||
9' | 0-1 | Guthrie J. | ||
Mason-Clark E. | 1-1 | 25' | ||
Poku K. | 2-1 | 28' | ||
Randall J. | 3-1 | 45' | ||
46' | (26)↑(4)↓ | |||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
Kyprianou H. | 4-1 | 59' | ||
(8)↑(22)↓ | 63' | |||
Knight J. | 5-1 | 64' | ||
67' | (12)↑(7)↓ | |||
68' | (16)↑(19)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 68' | |||
68' | (28)↑(6)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 69' | |||
(15)↑(10)↓ | 81' | |||
(6)↑(5)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Northampton Town |
||||
Peterborough United | Northampton Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
679 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
1 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |