Diễn biến chính Perth Glory vs FC Macarthur |
||||
30' | 0-1 | Millar M. | ||
42' | 0-2 | Germain V. | ||
Khelifi S. | 1-2 | 48' | ||
(8)↑(24)↓ | 59' | |||
59' | (8)↑(23)↓ | |||
59' | (36)↑(7)↓ | |||
Ivanovic L. | 2-2 | 65' | ||
(77)↑(12)↓ | 72' | |||
77' | (19)↑(10)↓ | |||
77' | (31)↑(17)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 84' | |||
(9)↑(7)↓ | 84' | |||
(19)↑(2)↓ | 84' | |||
90' | (14)↑(98)↓ | |||
Williams D. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Perth Glory vs FC Macarthur |
||||
Perth Glory | FC Macarthur | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |