Diễn biến chính PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles |
||||
47' | Amofa J. | |||
51' | (3)↑(16)↓ | |||
Reijnders E. | 1-0 | 52' | ||
58' | (9)↑(29)↓ | |||
70' | 1-1 | Edvardsen O. | ||
(14)↑(2)↓ | 76' | |||
(19)↑(23)↓ | 76' | |||
(18)↑(7)↓ | 84' | |||
90' | (21)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles |
||||
PEC Zwolle | Go Ahead Eagles | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |