Diễn biến chính Parma vs Sampdoria |
||||
19' | 0-1 | Pedrola E. | ||
56' | (32)↑(23)↓ | |||
(21)↑(98)↓ | 58' | |||
(17)↑(13)↓ | 58' | |||
(77)↑(47)↓ | 64' | |||
(28)↑(19)↓ | 65' | |||
(14)↑(7)↓ | 74' | |||
77' | (7)↑(16)↓ | |||
Alessandro Circati | 1-1 | 82' | ||
85' | (10)↑(14)↓ | |||
86' | (33)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Parma vs Sampdoria |
||||
Parma | Sampdoria | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Thử thách |
|
17 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |