Số liệu thống kê Pardubice (W) vs Banik Ostrava (W) |
||||
Pardubice (W) | Banik Ostrava (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |