Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Panathinaikos |
||||
Taison | 1-0 | 37' | ||
Zivkovic A. | 2-0 | 72' | ||
78' | 2-1 | Jeremejeff A. | ||
Vieirinha | 3-1 | 89' | ||
Zivkovic A. | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Panathinaikos |
||||
PAOK Saloniki | Panathinaikos | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
241 |
|
Số đường chuyền |
|
675 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |