Diễn biến chính Osasuna vs Real Sociedad |
||||
6' | 0-1 | Herrera S.(OW) | ||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 60' | |||
63' | (14)↑(7)↓ | |||
63' | (19)↑(9)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 69' | |||
(14)↑(15)↓ | 69' | |||
(6)↑(34)↓ | 74' | |||
(19)↑(22)↓ | 74' | |||
77' | (18)↑(6)↓ | |||
77' | (23)↑(21)↓ | |||
90' | 0-2 | Kubo T. |
Số liệu thống kê Osasuna vs Real Sociedad |
||||
Osasuna | Real Sociedad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |