Diễn biến chính Norwich City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Sargent J. | 1-0 | 13' | ||
36' | (14)↑(35)↓ | |||
46' | (17)↑(20)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 64' | |||
(16)↑(7)↓ | 64' | |||
69' | (12)↑(21)↓ | |||
Jonathan Rowe | 2-0 | 71' | ||
(11)↑(10)↓ | 80' | |||
83' | (26)↑(2)↓ | |||
83' | (36)↑(5)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 90' | |||
(15)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Norwich City | West Bromwich(WBA) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |