Diễn biến chính Newcastle Jets vs Western Sydney |
||||
Stamatelopoulos A. | 1-0 | 18' | ||
Stamatelopoulos A. | 2-0 | 37' | ||
46' | (4)↑(38)↓ | |||
61' | 2-1 | Brillante J. | ||
75' | (7)↑(13)↓ | |||
75' | (36)↑(25)↓ | |||
81' | 2-2 | Antonsson M. | ||
(19)↑(7)↓ | 87' | |||
(39)↑(8)↓ | 89' | |||
(23)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | (29)↑(9)↓ | |||
90' | (35)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs Western Sydney |
||||
Newcastle Jets | Western Sydney | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
708 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |