Diễn biến chính Newcastle Jets vs Wellington Phoenix |
||||
Paulsen A.(OW) | 1-0 | 15' | ||
46' | (10)↑(12)↓ | |||
46' | (24)↑(17)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 64' | |||
71' | 1-1 | Barbarouses K. | ||
(3)↑(37)↓ | 73' | |||
(6)↑(17)↓ | 81' | |||
84' | (9)↑(11)↓ | |||
90' | (15)↑(6)↓ | |||
90' | Rufer A. |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs Wellington Phoenix |
||||
Newcastle Jets | Wellington Phoenix | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
11 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |