Diễn biến chính Newcastle Jets vs Perth Glory |
||||
Stamatelopoulos A. | 1-0 | 26' | ||
46' | (8)↑(24)↓ | |||
47' | 1-1 | Taggart A. | ||
55' | 1-2 | Colakovski S. | ||
(26)↑(39)↓ | 62' | |||
65' | (17)↑(10)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 69' | |||
70' | (9)↑(7)↓ | |||
79' | (23)↑(12)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 80' | |||
(19)↑(17)↓ | 80' | |||
Buhagiar T. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle Jets vs Perth Glory |
||||
Newcastle Jets | Perth Glory | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |