Diễn biến chính New York Red Bulls vs FC Cincinnati |
||||
Morgan L. | 1-0 | 7' | ||
(2)↑(17)↓ | 27' | |||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
46' | (23)↑(15)↓ | |||
Duncan K. | 2-0 | 52' | ||
Morgan L. | 3-0 | 59' | ||
60' | (9)↑(17)↓ | |||
60' | (11)↑(19)↓ | |||
67' | 3-1 | Baird C. | ||
(13)↑(11)↓ | 74' | |||
85' | (27)↑(5)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs FC Cincinnati |
||||
New York Red Bulls | FC Cincinnati | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |