Số liệu thống kê Neusiedl vs Floridsdorfer AC |
||||
Neusiedl | Floridsdorfer AC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
37 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |