Diễn biến chính NEC Nijmegen vs SC Heerenveen |
||||
27' | 0-1 | Haye T. | ||
Mattsson M. | 1-1 | 37' | ||
(6)↑(14)↓ | 60' | |||
Dimata L. | 2-1 | 61' | ||
69' | (24)↑(19)↓ | |||
69' | (29)↑(11)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 77' | |||
82' | 2-2 | van Hooijdonk S. | ||
83' | (13)↑(7)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 85' | |||
87' | 2-3 | Colassin A. | ||
90' | (25)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs SC Heerenveen |
||||
NEC Nijmegen | SC Heerenveen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |