Diễn biến chính Nashville vs Inter Miami CF |
||||
40' | 0-1 | Ian Fray | ||
44' | 0-2 | Alba J. | ||
(6)↑(16)↓ | 59' | |||
(27)↑(54)↓ | 60' | |||
67' | (15)↑(17)↓ | |||
(21)↑(12)↓ | 67' | |||
Mukhtar H. | 1-2 | 73' | ||
80' | (16)↑(20)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 83' | |||
90' | (49)↑(8)↓ | |||
90' | (41)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs Inter Miami CF |
||||
Nashville | Inter Miami CF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |