Diễn biến chính Nashville vs FC Cincinnati |
||||
Surridge S. | 1-0 | 5' | ||
9' | 1-1 | Acosta L. | ||
Surridge S. | 2-1 | 25' | ||
52' | 2-2 | Orellano L. | ||
55' | (91)↑(27)↓ | |||
(12)↑(24)↓ | 62' | |||
67' | (19)↑(17)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 72' | |||
(19)↑(15)↓ | 72' | |||
86' | (16)↑(32)↓ | |||
86' | (22)↑(9)↓ | |||
(44)↑(23)↓ | 87' | |||
(18)↑(29)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Nashville vs FC Cincinnati |
||||
Nashville | FC Cincinnati | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
608 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
19 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
14 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |