Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Shanghai Port |
||||
13' | 0-1 | Oscar | ||
Luo Xin | 45' | |||
45' | 0-2 | Oscar | ||
(26)↑(7)↓ | 46' | |||
(31)↑(6)↓ | 46' | |||
(38)↑(29)↓ | 46' | |||
53' | 0-3 | Li Ang | ||
61' | (27)↑(7)↓ | |||
61' | (6)↑(22)↓ | |||
61' | (31)↑(32)↓ | |||
66' | (14)↑(9)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 74' | |||
(11)↑(18)↓ | 77' | |||
79' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Shanghai Port |
||||
Nantong Zhiyun | Shanghai Port | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
649 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |