Diễn biến chính Nantes vs Nice |
||||
(22)↑(31)↓ | 65' | |||
(17)↑(25)↓ | 65' | |||
Abline M. | 1-0 | 67' | ||
68' | (10)↑(15)↓ | |||
68' | (24)↑(7)↓ | |||
72' | 1-1 | Guessand E. | ||
(10)↑(5)↓ | 77' | |||
(7)↑(39)↓ | 77' | |||
90' | (20)↑(2)↓ | |||
(59)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Nice |
||||
Nantes | Nice | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
16 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |