Diễn biến chính Nantes vs Marseille |
||||
24' | 0-1 | Maupay N. | ||
Kadewere T. | 1-1 | 39' | ||
59' | (62)↑(3)↓ | |||
59' | (44)↑(51)↓ | |||
61' | 1-2 | Greenwood M. | ||
(98)↑(11)↓ | 68' | |||
(39)↑(31)↓ | 68' | |||
(7)↑(22)↓ | 68' | |||
69' | (20)↑(17)↓ | |||
69' | (13)↑(29)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 80' | |||
(62)↑(6)↓ | 80' | |||
87' | (21)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Marseille |
||||
Nantes | Marseille | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
777 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
13 |
|
Long pass |
|
35 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |