Diễn biến chính Morecambe vs Bradford City |
||||
Diabate C.(OW) | 1-0 | 5' | ||
65' | (19)↑(8)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 83' | |||
(11)↑(18)↓ | 83' | |||
83' | (14)↑(7)↓ | |||
88' | 1-1 | Jack Shepherd | ||
(8)↑(3)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Bradford City |
||||
Morecambe | Bradford City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
29 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |