Diễn biến chính Montpellier vs Nice |
||||
Savanier T. | 1-0 | 7' | ||
Savanier T. | 2-0 | 17' | ||
(21)↑(99)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(26)↓ | |||
53' | 2-1 | Barkley R. | ||
(27)↑(10)↓ | 56' | |||
(29)↑(17)↓ | 61' | |||
66' | (8)↑(20)↓ | |||
67' | 2-2 | Laborde G. | ||
(18)↑(12)↓ | 72' | |||
76' | (35)↑(10)↓ | |||
79' | 2-3 | Laborde G. | ||
85' | (21)↑(11)↓ | |||
85' | (38)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Nice |
||||
Montpellier | Nice | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
15 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
12 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
35 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
35 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |