Số liệu thống kê MKS Wladyslawowo vs GKS Kolbudy |
||||
MKS Wladyslawowo | GKS Kolbudy | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |