Diễn biến chính Minnesota United FC vs DC United |
||||
14' | 0-1 | Benteke C. | ||
Oluwaseyi T. | 1-1 | 32' | ||
(8)↑(21)↓ | 58' | |||
(7)↑(37)↓ | 59' | |||
60' | (10)↑(21)↓ | |||
60' | (3)↑(4)↓ | |||
68' | (25)↑(43)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 73' | |||
Pukki T. | 2-1 | 80' | ||
90' | 2-2 | Herrera A. | ||
90' | 2-3 | Benteke C. | ||
90' | (16)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs DC United |
||||
Minnesota United FC | DC United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |