Diễn biến chính Middlesbrough vs Burnley |
||||
12' | 0-1 | Barnes A. | ||
Akpom Ch. | 1-1 | 48' | ||
55' | (22)↑(19)↓ | |||
66' | 1-2 | Roberts C. | ||
(25)↑(10)↓ | 69' | |||
(21)↑(30)↓ | 77' | |||
79' | (4)↑(7)↓ | |||
86' | (45)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Burnley |
||||
Middlesbrough | Burnley | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |