Diễn biến chính Melbourne Victory vs Wellington Phoenix |
||||
Ryan Teague | 1-0 | 14' | ||
41' | 1-1 | Da Silva D.(OW) | ||
56' | (10)↑(15)↓ | |||
56' | (8)↑(12)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 62' | |||
(4)↑(18)↓ | 63' | |||
71' | (19)↑(18)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 75' | |||
(22)↑(10)↓ | 75' | |||
(28)↑(2)↓ | 87' | |||
87' | (52)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Wellington Phoenix |
||||
Melbourne Victory | Wellington Phoenix | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |