Diễn biến chính Melbourne Victory vs Wellington Phoenix |
||||
(11)↑(17)↓ | 60' | |||
(19)↑(23)↓ | 60' | |||
(22)↑(27)↓ | 61' | |||
65' | (24)↑(10)↓ | |||
76' | (9)↑(15)↓ | |||
77' | (17)↑(11)↓ | |||
(7)↑(28)↓ | 79' | |||
(14)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | (12)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Wellington Phoenix |
||||
Melbourne Victory | Wellington Phoenix | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |