Diễn biến chính Melbourne Victory vs FC Macarthur |
||||
Romero F. | 1-0 | 3' | ||
63' | (17)↑(2)↓ | |||
63' | (24)↑(8)↓ | |||
63' | (37)↑(27)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 64' | |||
(7)↑(19)↓ | 64' | |||
66' | 1-1 | Uskok T. | ||
71' | (36)↑(35)↓ | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 77' | |||
(46)↑(11)↓ | 77' | |||
(26)↑(6)↓ | 89' | |||
Brooks L. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs FC Macarthur |
||||
Melbourne Victory | FC Macarthur | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |