Diễn biến chính Melbourne City vs Wellington Phoenix |
||||
Souprayen S. | 1-0 | 58' | ||
60' | (12)↑(17)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 64' | |||
67' | (15)↑(10)↓ | |||
67' | (19)↑(18)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 69' | |||
(9)↑(37)↓ | 76' | |||
(38)↑(14)↓ | 76' | |||
(21)↑(10)↓ | 77' | |||
89' | (51)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne City vs Wellington Phoenix |
||||
Melbourne City | Wellington Phoenix | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
24 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |