Diễn biến chính Melbourne City vs Melbourne Victory |
||||
(14)↑(2)↓ | 58' | |||
(44)↑(15)↓ | 61' | |||
(11)↑(23)↓ | 62' | |||
65' | (11)↑(19)↓ | |||
66' | (7)↑(24)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 76' | |||
(4)↑(25)↓ | 76' | |||
76' | (22)↑(18)↓ | |||
76' | (23)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Melbourne City vs Melbourne Victory |
||||
Melbourne City | Melbourne Victory | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
18 |
|
Thử thách |
|
7 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |