Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua |
||||
(14)↑(25)↓ | 32' | |||
48' | 0-1 | André | ||
60' | (14)↑(20)↓ | |||
(12)↑(30)↓ | 64' | |||
67' | 0-2 | André | ||
(31)↑(15)↓ | 81' | |||
(38)↑(13)↓ | 81' | |||
(10)↑(9)↓ | 81' | |||
82' | (7)↑(10)↓ | |||
90' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua |
||||
Meizhou Hakka | Shanghai Shenhua | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
15 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |