Diễn biến chính Mechelen vs Saint Gilloise |
||||
Mrabti K. | 1-0 | 38' | ||
46' | (29)↑(4)↓ | |||
(6)↑(34)↓ | 59' | |||
70' | (7)↑(9)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 73' | |||
(17)↑(5)↓ | 73' | |||
77' | (11)↑(17)↓ | |||
Hairemans G. | 2-0 | 78' | ||
(10)↑(11)↓ | 81' | |||
Belghali R. | 3-0 | 89' | ||
89' | (27)↑(5)↓ | |||
Bates D. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Mechelen vs Saint Gilloise |
||||
Mechelen | Saint Gilloise | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |